Biểu mẫu
| STT | Ký hiệu | Ngày ban hành | Tên văn bản | Loại văn bản | |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Mẫu 21/KHTC | Bảng quyết toán kinh phí | |||
| 22 | Mẫu 20/KHTC | Biên bản nghiệm thu, bàn giao | |||
| 23 | Mẫu 19/ KHTC | Thanh lý hợp đồng | |||
| 24 | Mẫu 18/ KHTC | Hợp đồng mua bán | |||
| 25 | Mẫu 17/ KHTC | Giấy mời báo cáo viên | |||
| 26 | Mẫu 16/ KHTC | Bảng kê thanh toán tiền khảo sát cho các đề tài NCKH | |||
| 27 | Mẫu 15/ KHTC | Dự toán kinh phí đề tài NCKH | |||
| 28 | Mẫu 14/ KHTC | Giấy đi đường | |||
| 29 | Mẫu 13/ KHTC | Bảng thanh toán làm thêm giờ | |||
| 30 | Mẫu 12/KHTC | Bảng chấm công làm thêm giờ | |||
| 31 | Mẫu 11/ KHTC | Kế hoạch làm thêm giờ | |||
| 32 | Mẫu 09/KHTC | Biên bản nghiệm thu thuê khoán công việc | |||
| 33 | Mẫu 08a/KHTC | Bảng xác định khối lượng công việc hoàn thành | |||
| 34 | Mẫu 08/KHTC | Hợp đồng thuê khoán công việc | |||
| 35 | Mẫu 07/KHTC | Bảng quyết toán kinh phí đoàn ra | |||
| 36 | Mẫu 06/KHTC | Bảng kê phát tài liệu, văn phòng phẩm | |||
| 37 | Mẫu 05/KHTC | Giấy biên nhận | |||
| 38 | Mẫu 04/KHTC | Bảng kê chi tiền | |||
| 39 | Mẫu 03/KHTC | Giấy ủy quyền | |||
| 40 | Mẫu 02/KHTC | Dự toán kinh phí |